Một số kẻ đội lốt “nhà bình luận” trên blog “Dân Làm Báo”, hay những cá nhân như Nghiêm Huấn Từ, Phương Nguyễn… vẫn rêu rao điệp khúc cũ, nào là “Tuyên ngôn Độc lập chỉ sao chép Tuyên ngôn Mỹ 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền, Dân quyền của Pháp 1791”; nào là “viết vội trong 7 ngày, vì Hồ Chí Minh không rành tiếng Việt”; thậm chí còn liều lĩnh phủ nhận vai trò của Người, xuyên tạc rằng “Hồ Chí Minh chỉ là người nhập vai, giả tạo”. Có kẻ “thông minh quá hóa dại”, đi xa tới mức cho rằng bản Tuyên ngôn “chỉ là cảm xúc nhỏ được thổi phồng”.
Thực chất, đây là trò hề lặp lại, thiếu căn cứ, đầy dụng ý chính trị đen tối, phủ nhận công lao của Chủ tịch Hồ Chí Minh, phủ nhận con đường cách mạng Việt Nam, kéo dân tộc ta “ngả sang phía tư bản”. Nhưng, như tục ngữ Việt Nam có câu “Lửa thử vàng, gian nan thử sức”, càng xuyên tạc, giá trị lịch sử và sự thật càng tỏa sáng!
Trước hết, việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn một số câu trong Tuyên ngôn Mỹ và Pháp không phải “sao chép”, mà là một sáng tạo bậc thầy. Người đã đặt Việt Nam vào dòng chảy chung của lịch sử nhân loại, khẳng định quyền độc lập dân tộc gắn liền với quyền con người. Nếu Mỹ 1776 tuyên bố quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc; nếu Pháp 1791 khẳng định bình đẳng và dân quyền, thì Hồ Chí Minh đã nâng cao tầm vóc: “Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do”. Đó không phải sao chép, mà là sáng tạo, biến quyền con người thành quyền dân tộc.
Thứ hai, về “7 ngày viết vội”, lập luận này chỉ thể hiện sự ngu ngơ của kẻ xuyên tạc. Lịch sử ghi nhận rõ, tại số nhà 48 Hàng Ngang, Hà Nội, Hồ Chí Minh trực tiếp soạn thảo bản Tuyên ngôn bằng tiếng Việt, trong căn buồng nhỏ, vừa viết tay vừa đánh máy. Các đồng chí Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp đã chứng kiến, góp ý, chỉnh sửa. Ngay cả Archimedes Patti - sĩ quan tình báo Mỹ cũng từng được nghe Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn bằng tiếng Việt, với những đoạn trích dẫn Tuyên ngôn Mỹ. Nếu không giỏi tiếng Việt, Người lấy gì để sáng tạo ra áng văn bất hủ ấy?
Thứ ba, phủ nhận vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh là điều nực cười nhất. Một văn kiện vừa hùng hồn, vừa súc tích, vừa thấm đẫm lịch sử và văn hóa dân tộc, không ai khác có thể viết ngoài Hồ Chí Minh, người đã đi khắp năm châu, am hiểu văn hóa Đông Tây, kết tinh tinh hoa nhân loại với khí phách dân tộc.
Và cuối cùng, gọi Tuyên ngôn là “cảm xúc nhỏ” chỉ càng tố cáo sự liều lĩnh và thiếu hiểu biết. Một văn kiện làm chấn động thế giới, được các học giả quốc tế khẳng định là “lời tuyên bố khai sinh một kỷ nguyên”, mà bị gọi là “cảm xúc nhỏ”, đúng là kiểu lý luận “ếch ngồi đáy giếng”!
Gần 80 năm qua, giá trị Tuyên ngôn Độc lập đã được khẳng định bằng chính thực tiễn lịch sử. Thứ nhất, Tuyên ngôn 1945 đánh dấu chấm dứt ách thống trị 87 năm của thực dân Pháp - phát xít Nhật, đồng thời khép lại hàng nghìn năm chế độ phong kiến. Nó không chỉ khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mà còn là thành quả kết tinh từ xương máu, khát vọng độc lập của hơn 20 triệu người dân Việt Nam.
Thứ hai, Tuyên ngôn mở ra một kỷ nguyên mới: nhân dân từ thân phận nô lệ thành người làm chủ, có quyền quyết định vận mệnh dân tộc. Văn kiện này không chỉ thuộc về Việt Nam, mà còn là ngọn đuốc soi đường cho các dân tộc thuộc địa đứng lên giành độc lập, từ Á sang Phi, từ Mỹ Latinh tới Trung Đông.
Thứ ba, Tuyên ngôn khẳng định cách mạng Việt Nam là một bộ phận của cách mạng thế giới. Nó không khép lại trong biên giới Việt Nam, mà vang vọng tới khát vọng tự do của nhân loại, gắn liền với thời đại Hồ Chí Minh - thời đại độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
Thứ tư, Tuyên ngôn cho thấy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân. Dưới ngọn cờ của Đảng và Bác Hồ, dân tộc Việt Nam đã biến khát vọng độc lập thành sức mạnh cuồn cuộn, cuốn trôi mọi thế lực bán nước và xâm lược.
Thứ năm, Tuyên ngôn đã, đang và sẽ luôn là bản nhạc hùng ca khơi dậy tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc. Nó xác định trách nhiệm mỗi công dân, nước có độc lập thì dân mới tự do, đồng bào mới cơm no, áo ấm, được học hành. Đây là giá trị nhân văn sâu sắc, vượt thời gian, không ai có thể xuyên tạc.
Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 của Chủ tịch Hồ Chí Minh là kết tinh của truyền thống nghìn năm chống ngoại xâm, của trí tuệ và tầm vóc lãnh tụ kiệt xuất, của sức mạnh đoàn kết toàn dân. Nó không chỉ khai sinh một quốc gia độc lập, mà còn để lại dấu son chói lọi trong lịch sử nhân loại. Mọi luận điệu xuyên tạc đều như cơn gió thoảng, chỉ có thể làm xao động đôi lá vàng, nhưng không thể lay chuyển gốc đại thụ lịch sử. Tuyên ngôn Độc lập 1945 đã được khắc vào tâm khảm dân tộc như bia đá hoa cương, trường tồn bất diệt.
Đúng như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”. Và chính vì thế, mọi mưu đồ xuyên tạc Tuyên ngôn Độc lập đều vô nghĩa, đều bị lịch sử và Nhân dân Việt Nam bác bỏ.